--

khóc thầm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khóc thầm

+  

  • Cry one's heart out.
    • "Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du)
  • The outsider smiled a disc reet satisfied smile while the insider criesd her heart out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khóc thầm"
Lượt xem: 607